Thành tích nhà trường
Những thành tích tiêu biểu năm học 2015-2016
A. THÀNH TÍCH CỦA HỌC SINH
I. HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUỐC GIA
Stt | Họ và tên | Khối | Thi | Giải |
1 |
Nguyễn Công Quốc |
11 | Violympic | Ba |
2 |
La Thị Sa Ty |
11 |
Violympic |
Ba |
3 | Trương Thị Hải Yến | 11 | IOE | KK |
II. HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
TT | Họ và tên | HS lớp |
Môn thi | Đạt giải |
1 |
Nguyễn Minh Huy |
12 |
Toán 12 |
1 |
2 |
La Thị Sa Ty |
11 |
Toán 12 |
1 |
3 |
Trần Văn Bảo |
12 |
Toán 12 |
2 |
4 |
Nguyễn Công Quý |
12 |
Toán 12 |
2 |
5 |
Hồ Nữ Thanh Trâm |
12 |
Toán 12 |
2 |
6 |
La Thị Sa Ty |
11 |
MTCT 11 |
2 |
7 |
Nguyễn Công Hải |
12 |
Lịch sử 12 |
3 |
8 |
Nguyễn Thị Tường Vân |
12 |
Địa lí 12 |
3 |
9 |
Nguyễn Lại |
12 |
Toán 12 |
3 |
10 |
Phan Thanh Vương |
12 |
Sinh học 12 |
3 |
11 |
Đỗ Nhật Huy |
11 |
MTCT 11 |
3 |
12 |
Trần Công Kính |
12 |
MTCT 12 |
3 |
13 |
Trần Văn Bảo |
12 |
MTCT 12 |
3 |
14 |
Nguyễn Thị Tường Vân |
12 |
Ngữ văn 12 |
Kh. Khích |
15 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
12 |
Lịch sử 12 |
Kh. Khích |
16 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhật |
11 |
Địa lí 12 |
Kh. Khích |
17 |
Trần Công Kính |
12 |
Toán 12 |
Kh. Khích |
18 |
Hồ Đình Vũ |
12 |
Toán 12 |
Kh. Khích |
19 |
Phạm Xuân Du |
12 |
Vật lí 12 |
Kh. Khích |
20 |
Nguyễn Lại |
12 |
Hoá học 12 |
Kh. Khích |
21 |
Huỳnh Thị Ni |
11 |
MTCT 11 |
Kh. Khích |
22 |
Nguyễn Công Quốc |
11 |
MTCT 11 |
Kh. Khích |
II. HỘI THI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC KỸ THUẬT CẤP TỈNH
TT | Họ và tên | Lớp |
Lĩnh vực |
Đạt giải |
1 |
Nguyễn Văn Sỹ |
12 |
Vật lý - Thiên văn |
Nhất Kh. Khích |
2 |
Huỳnh Nguyễn Nam |
12 | Vật lý - Thiên văn |
Nhất Kh. Khích |
3 |
Trương Nhật Hạ |
11 |
Xã hội - Hành vi |
Kh. Khích |
4 |
Tô Thị Uyên |
11 |
Xã hội - Hành vi |
Kh. Khích |
IV. CUỘC THI GIẢI TOÁN TRÊN INTERNET CẤP TỈNH (VIOLYMPIC) CẤP TỈNH
Stt | Họ và tên | Khối | Điểm | Giải |
1 |
Nguyễn Công Quốc |
11 | 270 | Nhì |
2 |
La Thị Sa Ty |
11 | 270 | Nhì |
3 | Võ Thị Thúy Hằng | 10 | 260 | Nhì |
4 | Nguyễn Minh Quốc | 10 | 240 | Ba |
5 | Trần Xuân Quyền | 10 | 220 | K. Khích |
6 | Tô Đông Hưng | 10 | 220 | K. Khích |
7 | Nguyễn Công Ty | 10 | 210 | K. Khích |
8 | Dụng Thanh Tùng | 10 | 200 | K. Khích |
9 |
Đỗ Nhật Huy |
11 | 170 | K. Khích |
B. THÀNH TÍCH CỦA GIÁO VIÊN
I. CẤP QUỐC GIA
Stt | Họ và tên | Dạy môn |
Thi | Giải |
1 |
Võ Chí Tín |
Hóa học | Giáo án THLM | Ba |
2 |
Võ Đức Dũng |
Vật lý |
Giáo án THLM |
Ba |
3 |
Hoàng Anh Tuấn |
Ngữ văn |
02 thiết bị dạy học tự làm được Viện Khoa học GD của Bộ GD&ĐT chọn nhân rộng toàn quốc |
II. CẤP TỈNH
Stt | Họ và tên | Dạy môn |
Thi | Giải |
1 |
Nguyễn Thị Sông Hương |
GDCD | GV giỏi | Nhì |
2 |
Vũ Thị Hưng |
Lịch sử |
GV giỏi |
Ba |
3 | Ngụy Như Nguyệt San | Tiếng Anh |
GV giỏi |
CN |
4 | Võ Chí Tín | Hóa học |
Giáo án THLM |
Ba |
5 | Võ Đức Dũng | Vật lý | Giáo án THLM | Ba |
6 | Đoàn Văn Hóa | Lịch sử | Giáo án THLM | KK |
7 | Nguyễn Văn Giới | Địa lí | Giáo án THLM | KK |
Số lượt xem : 1774